Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thiến
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨丨ノ丶一フ丨ノ丶一フ丨丨フ一一
Unicode: U+27008
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1