Có 1 kết quả:

súng
Âm Nôm: súng
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一一丨丶ノ一丶一フ丶ノフ
Unicode: U+2700F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

súng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa súng