Có 1 kết quả:

gồi
Âm Nôm: gồi
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一丨一ノ丨フ一一ノフフ丶
Unicode: U+27010
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

gồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây gồi, lá gồi