Có 1 kết quả:

sam
Âm Nôm: sam
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノノ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Unicode: U+2701C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sam

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau sam