Có 1 kết quả:

phèn
Âm Nôm: phèn
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶
Unicode: U+2702D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

phèn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phèn chua