Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kén, kiền
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Nét bút: 丨一丨一丨フ丨フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶
Unicode: U+27065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Nét bút: 丨一丨一丨フ丨フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶
Unicode: U+27065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0