Có 1 kết quả:

ghém
Âm Nôm: ghém
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶丨丨
Unicode: U+27074
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 11

1/1

ghém

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cà ghém; rau ghém