Có 3 kết quả:
kho • khó • khổ
Âm Nôm: kho, khó, khổ
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一丶一ノ一丨フ一一一丨
Unicode: U+27077
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一丶一ノ一丨フ一一一丨
Unicode: U+27077
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khổ ải, kham khổ