Có 1 kết quả:

khó
Âm Nôm: khó
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Nét bút: 丶一ノ一丨フ一一一丨一丨丨一丨丨フ一
Unicode: U+27079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

khó

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin