Có 1 kết quả:

rườm
Âm Nôm: rườm
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ丶丨ノ丶一ノ一丨フ一フノ丶
Unicode: U+2707A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

rườm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rườm rà