Có 1 kết quả:

rườm
Âm Nôm: rườm
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨丨フ一一ノフノ丨一フ一一
Unicode: U+27084
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

rườm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rườm rà