Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
⿱⺿操Nét bút:
一丨一丨一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: TQRD (廿手口木)
Unicode:
U+27088Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận