Có 2 kết quả:

nócnậu
Âm Nôm: nóc, nậu
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨ノ一一丨ノ丶一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: TQDI (廿手木戈)
Unicode: U+270AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lau6, nau6

Tự hình 1

1/2

nóc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nóc nhà

nậu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu nậu, áo nậu