Có 1 kết quả:

dưa
Âm Nôm: dưa
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+270CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

dưa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa hấu; rau dưa