Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nghét, nghiệt, nghịt
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨丶一丶ノ一ノノ一一丨一フ丨一
Unicode: U+270EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0