Có 1 kết quả:

mi
Âm Nôm: mi
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+270F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồ mi (dâu ba lá)