Có 1 kết quả:

muống
Âm Nôm: muống
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフノ一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Unicode: U+270F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

muống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau muống