Có 2 kết quả:

ứngửng
Âm Nôm: ứng, ửng
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+270FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

ứng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xem ửng

ửng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ửng đỏ