Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿰⺯悤Nét bút:
一丨丨フフ丶丶丶丶ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶Thương Hiệt: TVFP (廿女火心)
Unicode:
U+27109Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận