Có 1 kết quả:
han
Âm Nôm: han
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨一丨丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2710A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨一丨丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2710A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lá han