Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: thảo 艸 (+18 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨一丨一一丨一一丨一一ノフフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: TGUM (廿土山一)
Unicode: U+2710D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kiu4

Chữ gần giống 1