Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
thảo 艸 (+18 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿰香复Nét bút:
一丨一丨ノ一丨ノ丶丨フ一一ノ一丨フ一一ノフ丶Thương Hiệt: THAE (廿竹日水)
Unicode:
U+27126Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận