Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kén, kiển
Tổng nét: 22
Bộ: thảo 艸 (+19 nét)
Nét bút: 一丨一丨ノ丶ノ丶丨フ丨フフ丶丨ノ丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+27147
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: thảo 艸 (+19 nét)
Nét bút: 一丨一丨ノ丶ノ丶丨フ丨フフ丶丨ノ丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+27147
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0