Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ:
thảo 艸 (+20 nét)
Hình thái:
⿱⺿寳Nét bút:
一丨一丨丶丶フ一一丨一ノ一一丨フ丨丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: TJMC (廿十一金)
Unicode:
U+27164Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận