Có 3 kết quả:

muốngmóngmùng
Âm Nôm: muống, móng, mùng
Tổng nét: 22
Bộ: thảo 艸 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Unicode: U+2716D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

muống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau muống

móng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa móng rồng

mùng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mùng tơi, dọc mùng