Có 1 kết quả:

nái
Âm Nôm: nái
Tổng nét: 8
Bộ: trùng 虫 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フノ
Unicode: U+27223
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sâu nái