Có 3 kết quả:

dũngdộngnhộng
Âm Nôm: dũng, dộng, nhộng
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ一一丨
Unicode: U+2728A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

dũng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tang dũng (con nhộng)

dộng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dộng (con nhộng)

nhộng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhộng tằm