Có 1 kết quả:

trút
Âm Nôm: trút
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一一一一丨
Unicode: U+27290
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

trút

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vảy con trút