Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bâu,
bu,
cuTổng nét: 12
Bộ:
trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
⿰虫后Nét bút:
丨フ一丨一丶ノノ一丨フ一Unicode:
U+2729BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận