Có 3 kết quả:

chétrếtxít
Âm Nôm: chét, rết, xít
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一ノノ一丨
Unicode: U+272CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

chét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bọ chét

rết

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con rết

xít

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bọ xít