Có 1 kết quả:

đỉa
Âm Nôm: đỉa
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノフ一フ丨ノ
Unicode: U+272D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

đỉa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con đỉa; tổ đỉa