Có 2 kết quả:

giềngtrạnh
Âm Nôm: giềng, trạnh
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一丨一
Unicode: U+272F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

giềng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

trạnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trạnh (con ba ba lớn và dữ)