Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sắtTổng nét: 14
Bộ:
trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
⿹勹䖵Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶Unicode:
U+27340Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận