Có 1 kết quả:

cua
Âm Nôm: cua
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨一ノノフ丶丶
Unicode: U+27346
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cua

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cua; cua gái