Có 2 kết quả:

rươirầy
Âm Nôm: rươi, rầy
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Unicode: U+2734D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

rươi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rươi, chả rươi

rầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rầy (sâu cắn lúa)