Có 1 kết quả:

hôn
Âm Nôm: hôn
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ一フ丨フ一一
Unicode: U+2734E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

hôn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con hôn (tên một loại vật giống như rùa cũng gọi là ba ba)