Có 2 kết quả:

giàyrầy
Âm Nôm: giày, rầy
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一一ノフ丶丨丨
Unicode: U+27350
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

giày

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giày xéo

rầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rầy (sâu cắn lúa)