Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
miêuTổng nét: 14
Bộ:
trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
⿱茅虫Nét bút:
一丨一丨フ丶フ丨ノ丨フ一丨一丶Unicode:
U+2735FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận