Có 2 kết quả:

dángián
Âm Nôm: dán, gián
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+27374
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

dán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dán (con gián)

gián

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con gián