Có 1 kết quả:

rận
Âm Nôm: rận
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフフ丶丨フ一一フ
Unicode: U+273A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rận

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rận