Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨一ノフフ丶丨ノ丶
Unicode: U+273A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0