Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
⿰虫氣Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶Unicode:
U+273B5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 19
Bình luận