Có 1 kết quả:

choi
Âm Nôm: choi
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨フ一フ一丶フ丶
Unicode: U+273F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

choi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim choi choi, nhẩy như choi choi