Có 1 kết quả:

lồn
Âm Nôm: lồn
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨ノ丶一丨フ一丨丨
Unicode: U+27429
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/1

lồn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lồn (sò mussel)