Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái: 宿
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+27434
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1