Có 1 kết quả:

điu
Âm Nôm: điu
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ一丨一丨フ一ノノノ
Unicode: U+27438
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

điu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

liu điu (rắn nhỏ)