Có 2 kết quả:

sam
Âm Nôm: , sam
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Unicode: U+27441
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 46

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gõ kiến

sam

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con sam