Có 1 kết quả:

ngao
Âm Nôm: ngao
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一丨一フノノ一ノ丶
Unicode: U+27443
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

ngao

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngao