Có 3 kết quả:
dun • giun • đuông
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dun đất (giun đất), dun sán (giun sán)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giun sán
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sâu đuông (một loại sâu trắng hay ăn đọt dừa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê