Có 3 kết quả:

dungiunđuông
Âm Nôm: dun, giun, đuông
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Unicode: U+27452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/3

dun

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dun đất (giun đất), dun sán (giun sán)

giun

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giun sán

đuông

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sâu đuông (một loại sâu trắng hay ăn đọt dừa)