Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
⿰虫尊Nét bút:
丨フ一丨一丶丶ノ一丨フノフ一一一丨丶Thương Hiệt: LITWI (中戈廿田戈)
Unicode:
U+27486Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 6
Bình luận